1 |
|
Ai ở trên không trung / Diệp Đình Quyên, Ngụy Hiểu Linh, Chu Từ ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch. [Book]
|
Diệp, Đình Quyên
|
2017 |
|
Collections: Vietnamese Junior.
Available at: Lakemba.
Number of Holdings: 1.
|
2 |
|
Ai ở trên thảo nguyên / Diệp Đình Quyên, Ngụy Hiểu Linh, Chu Từ ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch. [Book]
|
Diệp, Đình Quyên
|
2017 |
|
Collections: Vietnamese Junior.
Available at: Lakemba.
Number of Holdings: 1.
|
3 |
|
Ăn dặm kiểu nhật / Tsutsumi Chiharu, Niihara Keiko ; Nguyễn Thị Hoa dịch. [Book]
|
Tsutsumi, Chiharu
|
2014 |
|
Collections: Vietnamese Adult Non Fiction.
Available at: Chester Hill.
Number of Holdings: 1.
|
4 |
|
Dinh dưỡng theo độ tuổi = Nutrition for life / Lisa Hark & Darwin Deen ; Bùi Thị Ngọc Hương, Phạm Hoa Phượng biên dịch ; Nguyễn Văn Tú hiệu địńh. [Book]
|
Hark, Lisa
|
2015 |
|
Collections: Vietnamese Adult Non Fiction.
Available at: Campsie.
Number of Holdings: 1.
|
5 |
|
Đôi lứa xứng đôi / Nam Cao ; Nguyễn Thị Hiền minh họa. [Book]
|
Nam Cao, 1914-1951
|
2015 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|
6 |
|
Essential English-Vietnamese dictionary = Từ-điẻn Anh-Việt / by Nguyẽn Đình-Hoà with the assistance of Patricia Nguyen Thi My-Huong. [Book]
|
Nguyẽn, Đình Hoà, 1924-
|
1983 |
|
Collections: Adult Non Fiction.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|
7 |
|
Gemma giành lại bạn thân / Jacqueline Wilson ; Nick Sharratt minh họa ; Nguyễn Thị Phương Thảo, Hoàng Xuân Sơn dịch. [Book]
|
Wilson, Jacqueline
|
2013 |
|
Collections: Vietnamese Junior.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|
8 |
|
Nho đắng : tập truyện ngắn / Nguyễn Thị Kim Hòa. [Book]
|
Nguyễn, Thị Kim Hòa, 1984-
|
2012 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|
9 |
|
Truyền kỳ Mạn Lục / Nguyễn Dữ ; Trúc Khê Ngô Văn Triện dịch ; Trần Thị Băng Thanh giới thiệu và chỉnh lý ; Nguyễn Công Hoan minh họa. [Book]
|
Nguyễn, Dữ, active 16th century
|
2022 |
|
Collections: Vietnamese Junior.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|