1 |
|
Ma Xiaotiao wan shu xue. zhu bian, Yang Hongying. 1 nian ji / [Book] 马小跳玩数学.1年级 /主编, 杨红樱.
|
|
2014 |
|
Collections: Chinese Junior.
Available at: Riverwood.
Number of Holdings: 1.
|
2 |
|
Ma Xiaotiao zuo shou li shi you shou di li : Zhongguo. [Yang Hongying zhu bian]. Shang / [Book]
|
|
2010 |
|
Collections: Chinese Junior.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|
3 |
|
Câu chuyện về làng hoa hướng dương : Song ngữ Anh Việt = The story of the sunflower village / Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch. [Book]
|
Yang, Hongying, 1962-
|
2015 |
|
Collections: Picture Book.
Available at: Lakemba.
Number of Holdings: 1.
|
4 |
|
Dinner on the lotus leaf = Bữa tối trên lá sen : song ngữ Anh Việt / Dương Hồng Anh ; dịch: Tâm Hoa. [Book]
|
Yang, Hongying, 1962-
|
2015 |
|
Collections: Picture Book.
Available at: Chester Hill.
Number of Holdings: 1.
|
5 |
|
Fei chang ma ma / Yang Hongying zhu ; Xia Tiandao tu. [Book]
|
Yang, Hongying, 1962-
|
2011 |
|
Collections: Chinese Junior.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|
6 |
|
Golden melon soup, silver melon soup = Súp dưa vàng, súp dưa bạc : song ngữ Anh Việt / Dương Hồng Anh ; dịch: Tâm Hoa. [Book]
|
Yang, Hongying, 1962-
|
2015 |
|
Collections: Picture Book.
Available at: Chester Hill.
Number of Holdings: 1.
|
7 |
|
Heartless bird = Con Chim Không Có Trái Tim / Dương Hò̂ng Anh ; dịch, Tâm Hoa. [Book]
|
Yang, Hongying, 1962-
|
2015 |
|
Collections: Picture Book.
Available at: Chester Hill.
Number of Holdings: 1.
|
8 |
|
Little house in the storm = Ngôi nhà nhỏ trong bão dông : song ngữ Anh Việt / Dương Hồng Anh ; dịch: Tâm Hoa. [Book]
|
Yang, Hongying, 1962-
|
2015 |
|
Collections: Picture Book.
Available at: Chester Hill.
Number of Holdings: 1.
|
9 |
|
The magical forest = Khu rừng kỳ diệu : song ngữ Anh-Việt = / Dương Hồng Anh ; dịch: Tâm Hoa . [Book]
|
Yang, Hongying, 1962-
|
2015 |
|
Collections: Picture Book.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|
10 |
|
Miss Blackpig's charm = Sự quyến rũ của cô lợn đen : song ngữ Anh Việt / Dương Hồng Anh ; dịch: Tâm Hoa. [Book]
|
Yang, Hongying, 1962-
|
2015 |
|
Collections: Picture Book.
Available at: Chester Hill.
Number of Holdings: 1.
|
11 |
|
Nhật ký nam sinh / Dương Hồng Anh ; người dịch Ngọc Phương. [Book]
|
Yang, Hongying, 1962-
|
2014 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Campsie.
Number of Holdings: 1.
|
12 |
|
Những phong thư màu hồng : Song ngữ Anh Việt = Pink envelopes / Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch. [Book]
|
Yang, Hongying, 1962-
|
2015 |
|
Collections: Picture Book.
Available at: Lakemba.
Number of Holdings: 1.
|
13 |
|
Xiaobai de xuan ze / Yang Hongying zhu. [Book]
|
Yang, Hongying, 1962-
|
2011 |
|
Collections: Chinese Junior.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|