1 |
|
Bà già phá luật / Catharina Ingelmen-Sundberg ; Nguyễn Thị Hương Thảo dịch. [Book]
|
Ingelman-Sundberg, C.
|
2018 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Campsie.
Number of Holdings: 1.
|
2 |
|
Bà già xông pha / Catharina Ingelman-Sundberg ; Vũ Thu Hương dịch. [Book]
|
Ingelman-Sundberg, C.
|
2019 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Campsie.
Number of Holdings: 1.
|
3 |
|
Bản di chúc bí ẩn / Ellen Raskin ; Chiêu Dương dịch. [Book]
|
Raskin, Ellen
|
2022 |
|
Collections: Vietnamese Junior.
Available at: Chester Hill.
Number of Holdings: 1.
|
4 |
|
Bữa sáng của nhà vô địch / Kurt Vonnegut ; Thanh Trúc dịch. [Book]
|
Vonnegut, Kurt
|
2023 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Chester Hill.
Number of Holdings: 1.
|
5 |
|
Cửa hàng tiện lợi bất tiện / Kim Ho-Yeon ; Thu Hưng dịch. [Book]
|
Kim, Ho-yŏn, 1974-
|
2023 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 2.
|
6 |
|
Điềm lành : Những lời tiên tri tuyệt đích và chuẩn xác của nhà phù thủy Agnes Nutter / Nei Gaimen & Terry Pratchett ; Lê Minh Đức dịch. [Book]
|
Gaiman, Neil
|
2022 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|
7 |
|
Điệp viên Không Không Thấy và nhà thơ Thần Giáng : truyện trào phúng / Lê Văn Nghĩa. [Book]
|
Lê, Văn Nghĩa, 1953-
|
2021 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Campsie.
Number of Holdings: 1.
|
8 |
|
Drama nuôi tôi lớn, loài người dạy tôi khôn / Pương Pương. [Book]
|
Pương Pương
|
2021 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|
9 |
|
Gia tộc thần bí / Morimi Tomihiko ; Đỗ Nguyên dịch. [Book]
|
Morimi, Tomihiko, 1979-
|
2020 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Chester Hill.
Number of Holdings: 1.
|
10 |
|
Kẻ sát nhân ở số nhà 21 / Stanislas-André Steeman ; Đinh Diệu Anh dịch. [Book]
|
Steeman, Stanislas-André, 1908-1970
|
2023 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
No Items currently Available.
Number of Holdings: 1.
|
11 |
|
Muncle Trogg : cậu khổng lồ tí hon / Janet Foxley ; Steve Wells minh họa ; Hồ Kiều Lan - Hồ Việt Hoàng dịch. [Book]
|
Foxley, Janet
|
2016 |
|
Collections: Vietnamese Junior.
Available at: Lakemba.
Number of Holdings: 1.
|
12 |
|
Ngày mai, tôi biến mất, cậu sẽ hồi sinh. Fujimaru ; illustration, H2SO4 ; AQ dịch. 1 / [Book]
|
Fujimaru, 1988-
|
2018 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Chester Hill.
Number of Holdings: 1.
|
13 |
|
Ngày mai, tôi biến mất, cậu sẽ hồi sinh. Fujimaru ; illustration, H2SO4 ; AQ dịch. 2 / [Book]
|
Fujimaru, 1988-
|
2019 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Chester Hill.
Number of Holdings: 1.
|
14 |
|
Người đàn ông mang tên Ove : tiểu thuyết / Backman Fredrik ; Hoàng Anh dịch. [Book]
|
Backman, Fredrik, 1981-
|
2023 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|
15 |
|
Nhật ký chăm sóc thú cưng / Lục Mang Tinh ; Mạc Dương Minh Khuê dịch. [Book]
|
Liumangxing
|
2022 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Campsie.
Number of Holdings: 1.
|
16 |
|
Những kẻ âu lo : tiểu thuyết / Fredrik Backman ; Hoàng Anh dịch. [Book]
|
Backman, Fredrik, 1981-
|
2021 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|
17 |
|
Nước Mỹ : (kẻ mất tích) / Franz Kafka ; Lê Chu Cầu dịch. [Book]
|
Kafka, Franz, 1883-1924
|
2016 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Chester Hill.
Number of Holdings: 1.
|
18 |
|
Sinh ý nhân / Nhan Lương Vũ ; Tiểu Lâm dịch. [Book]
|
Yan, Liang Yu
|
2022 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 2.
|
19 |
|
Thổ dân hoang tưởng : thanh niên hiện đại ngại gì FA / Appota. [Book]
|
Appota, 1988-
|
2018 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Campsie.
Number of Holdings: 1.
|
20 |
|
Truyện cười Việt Nam thời @ / Nguyễn Cừ (giới thiệu, sưu tầm, chọn, kể) [Book]
|
|
2021 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Chester Hill.
Number of Holdings: 1.
|