1 |
![Niao zui ren / [Bate zhu] Niao zui ren / [Bate zhu]](Cover.cls?type=cover&isbn=9789866474699&size=150) |
Niao zui ren / [Bate zhu] [Book] 鳥嘴人 /[巴特著]
|
Bate
巴特,author.
|
2016 |
|
Collections: Chinese Adult Fiction.
Available at: Panania.
Number of Holdings: 1.
|
2 |
![Biệt cánh chim trời : tiểu thuyết / Cao Duy Sơn. Biệt cánh chim trời : tiểu thuyết / Cao Duy Sơn.](Cover.cls?type=cover&isbn=9786041082656&size=150) |
Biệt cánh chim trời : tiểu thuyết / Cao Duy Sơn. [Book]
|
Cao, Duy Sơn
|
2016 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|
3 |
![Enoches goves : koinōniko-psychologiko mythistorēma / Iōanna Charmpea. Enoches goves : koinōniko-psychologiko mythistorēma / Iōanna Charmpea.](Cover.cls?type=cover&isbn=9789604681440&size=150) |
Enoches goves : koinōniko-psychologiko mythistorēma / Iōanna Charmpea. [Book] Ένοχες γόβες :κοινωνικο-ψυχολογικό μυθιστόρημα /Ιωάννα Χαρμπέα.
|
Charmpea, Iōanna
Χαρμπέα, Ιωάννα,author.
|
2016 |
|
Collections: Greek Adult Fiction.
No Items currently Available.
Number of Holdings: 1.
|
4 |
![Dian wu bu = Weeds on Fire / [Chen Zhifa zhu] Dian wu bu = Weeds on Fire / [Chen Zhifa zhu]](Cover.cls?type=cover&isbn=9789881470294&size=150) |
Dian wu bu = Weeds on Fire / [Chen Zhifa zhu] [Book] 點五步 =Weeds on Fire /[陳志發 著]
|
Chen, Zhifa
陳志發,author.
|
2016 |
|
Collections: Chinese Adult Fiction.
Available at: Chester Hill.
Number of Holdings: 1.
|
5 |
![P'ulkkot to kkot ida. Cho Chŏng-nae changp'yŏn sosŏl. Volume 1 and 2 / P'ulkkot to kkot ida. Cho Chŏng-nae changp'yŏn sosŏl. Volume 1 and 2 /](Cover.cls?type=cover&isbn=9788965745617&size=150) |
P'ulkkot to kkot ida. Cho Chŏng-nae changp'yŏn sosŏl. Volume 1 and 2 / [Book] 풀꽃 도 꽃 이다.Volume 1 /조 정래 장편 소설.
|
Cho, Chŏng-nae, 1943-
조 정래,1943-author.
|
2016 |
|
Collections: Korean Adult Fiction.
Available at: Campsie.
Number of Holdings: 2.
|
6 |
![Lam Vỹ / Đỗ Hoàng Diệu. Lam Vỹ / Đỗ Hoàng Diệu.](Cover.cls?type=cover&isbn=9786045370179&size=150) |
Lam Vỹ / Đỗ Hoàng Diệu. [Book]
|
Đỗ, Hoàng Diệu
|
2016 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|
7 |
![Thác hoa : tập truyện ngắn / Đỗ Phấn. Thác hoa : tập truyện ngắn / Đỗ Phấn.](Cover.cls?type=cover&isbn=9786041091306&size=150) |
Thác hoa : tập truyện ngắn / Đỗ Phấn. [Book]
|
Đỗ, Phấn
|
2016 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Chester Hill, Bankstown.
Number of Holdings: 2.
|
8 |
![Lipha sṭarma / mūla, Gebriẏela Gārsiẏā Mārkeja ; Gregari Rābāsāra Iṃreji anubāda, Aśoka Daśagupta. Lipha sṭarma / mūla, Gebriẏela Gārsiẏā Mārkeja ; Gregari Rābāsāra Iṃreji anubāda, Aśoka Daśagupta.](Cover.cls?type=cover&isbn=9789847762296&size=150) |
Lipha sṭarma / mūla, Gebriẏela Gārsiẏā Mārkeja ; Gregari Rābāsāra Iṃreji anubāda, Aśoka Daśagupta. [Book] লিফ স্টর্ম /মূল, গেব্রিয়েল গার্সিয়া মার্কেজ ; গ্রেগরি রাবাসার ইংরেজি থেকে অনুবাদ, অশোক দাশগুপ্ত
|
García Márquez, Gabriel, 1927-2014
মার্কেজ, গেব্রিয়েল গার্সিয়া,1927-2014,author.
|
2016 |
|
Collections: Bengali Adult Fiction.
No Items currently Available.
Number of Holdings: 1.
|
9 |
![Yu wang shi guan / Guatai zhu. Yu wang shi guan / Guatai zhu.](Cover.cls?type=cover&isbn=9787562179528&size=150) |
Yu wang shi guan / Guatai zhu. [Book] 欲望试管 /瓜太 著
|
Guatai
瓜太,author.
|
2016 |
|
Collections: Chinese Adult Fiction.
Available at: Lakemba, Bankstown.
Number of Holdings: 2.
|
10 |
![Can đảm yêu, can đảm từ bỏ : tản văn / Hà Huyền Mỹ. Can đảm yêu, can đảm từ bỏ : tản văn / Hà Huyền Mỹ.](Cover.cls?type=cover&isbn=9786046993827&size=150) |
Can đảm yêu, can đảm từ bỏ : tản văn / Hà Huyền Mỹ. [Book]
|
Hà, Huyền Mỹ
|
2016 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Campsie, Bankstown.
Number of Holdings: 2.
|
11 |
![Mở mắt khi hôn / Hà Mạnh. Mở mắt khi hôn / Hà Mạnh.](Cover.cls?type=cover&isbn=9786045951811&size=150) |
Mở mắt khi hôn / Hà Mạnh. [Book]
|
Hà Mạnh
|
2016 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|
12 |
![Người lớn không khóc : tản văn / Hamlet Trương. Người lớn không khóc : tản văn / Hamlet Trương.](Cover.cls?type=cover&isbn=9786046991830&size=150) |
Người lớn không khóc : tản văn / Hamlet Trương. [Book]
|
Hamlet Trương
|
2016 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Campsie, Bankstown.
Number of Holdings: 2.
|
13 |
![Hẹn nhau mùa tam giác mạch / Hạnh My. Hẹn nhau mùa tam giác mạch / Hạnh My.](Cover.cls?type=cover&isbn=9786048833497&size=150) |
Hẹn nhau mùa tam giác mạch / Hạnh My. [Book]
|
Hạnh My
|
2016 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|
14 |
![Thanh xuân để dành : tản văn - truyện ngắn / Hiên - Trang Phạm. Thanh xuân để dành : tản văn - truyện ngắn / Hiên - Trang Phạm.](Cover.cls?type=cover&isbn=9786046992400&size=150) |
Thanh xuân để dành : tản văn - truyện ngắn / Hiên - Trang Phạm. [Book]
|
Hiên
|
2016 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Lakemba, Bankstown.
Number of Holdings: 2.
|
15 |
![Tuổi trẻ lạc lối và những cuốn sách của tôi : tản văn / Hiền Trang. Tuổi trẻ lạc lối và những cuốn sách của tôi : tản văn / Hiền Trang.](Cover.cls?type=cover&isbn=9786045519233&size=150) |
Tuổi trẻ lạc lối và những cuốn sách của tôi : tản văn / Hiền Trang. [Book]
|
Hiền Trang
|
2016 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Campsie.
Number of Holdings: 1.
|
16 |
![Henṭe yāi janamabhara / Selinā Hosena. Henṭe yāi janamabhara / Selinā Hosena.](Cover.cls?type=cover&isbn=9789849176404&size=150) |
Henṭe yāi janamabhara / Selinā Hosena. [Book] হেঁটে যাই জনমভর /সেলিনা হোসেন
|
Hosena, Selinā, 1947-
হোসেন, সেলিনা,1947-author.
|
2016 |
|
Collections: Bengali Adult Fiction.
Available at: Lakemba.
Number of Holdings: 1.
|
17 |
![Tian di ming huan. Huang Yi. Juan liu / Tian di ming huan. Huang Yi. Juan liu /](Cover.cls?type=cover&isbn=9789624913729&size=150) |
Tian di ming huan. Huang Yi. Juan liu / [Book] 天地明環.卷六 /黃易.
|
Huang, Yi, 1952-
黃易,1952-author.
|
2016 |
|
Collections: Chinese Adult Fiction.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|
18 |
![Tian di ming huan. Huang Yi. Juan qi / Tian di ming huan. Huang Yi. Juan qi /](Cover.cls?type=cover&isbn=9789624913736&size=150) |
Tian di ming huan. Huang Yi. Juan qi / [Book] 天地明環.卷七 /黃易.
|
Huang, Yi, 1952-
黃易,1952-author.
|
2016 |
|
Collections: Chinese Adult Fiction.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|
19 |
![Tian di ming huan. Huang Yi. Juan ba / Tian di ming huan. Huang Yi. Juan ba /](Cover.cls?type=cover&isbn=9789624913743&size=150) |
Tian di ming huan. Huang Yi. Juan ba / [Book] 天地明環.卷八 /黃易.
|
Huang, Yi, 1952-
黃易,1952-author.
|
2016 |
|
Collections: Chinese Adult Fiction.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|
20 |
![Phụ nữ vạn người mê : tản văn / Huyền Trang Bất Hối. Phụ nữ vạn người mê : tản văn / Huyền Trang Bất Hối.](Cover.cls?type=cover&isbn=9786045519745&size=150) |
Phụ nữ vạn người mê : tản văn / Huyền Trang Bất Hối. [Book]
|
Huyền Trang Bất Hối
|
2016 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Bankstown.
Number of Holdings: 1.
|
21 |
![Lam : tập truyện ngắn và tản văn / Amanda Huynh. Lam : tập truyện ngắn và tản văn / Amanda Huynh.](Cover.cls?type=cover&isbn=9786041088320&size=150) |
Lam : tập truyện ngắn và tản văn / Amanda Huynh. [Book]
|
Huynh, Amanda
|
2016 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Chester Hill, Bankstown.
Number of Holdings: 2.
|
22 |
![Ji hua / Jia Pingwa zhu. Ji hua / Jia Pingwa zhu.](Cover.cls?type=cover&isbn=9787020114016&size=150) |
Ji hua / Jia Pingwa zhu. [Book] 极花 /贾平凹著.
|
Jia, Pingwa
贾平凹,author.
|
2016 |
|
Collections: Chinese Adult Fiction.
Available at: Campsie, Bankstown.
Number of Holdings: 2.
|
23 |
![Ta pote pou eginan zōē / Μαρία Katsikovordou. Ta pote pou eginan zōē / Μαρία Katsikovordou.](Cover.cls?type=cover&isbn=9789605651725&size=150) |
Ta pote pou eginan zōē / Μαρία Katsikovordou. [Book] Τα ποτέ που έγιναν ζωή /Μαρία Κατσικοβόρδου
|
Katsikovordou, Maria
Κατσικοβόρδου, Μαρία,author.
|
2016 |
|
Collections: Greek Adult Fiction.
Available at: Panania.
Number of Holdings: 1.
|
24 |
![Thương còn không hết... ghét nhau chi! : tản văn / Lê Đỗ Quỳnh Hương. Thương còn không hết... ghét nhau chi! : tản văn / Lê Đỗ Quỳnh Hương.](Cover.cls?type=cover&isbn=9786041092273&size=150) |
Thương còn không hết... ghét nhau chi! : tản văn / Lê Đỗ Quỳnh Hương. [Book]
|
Lê, Đỗ Quỳnh Hương
|
2016 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Campsie, Bankstown.
Number of Holdings: 2.
|
25 |
![Nhà nàng ở cạnh nhà tôi : tản văn / Li Ni Thông Minh. Nhà nàng ở cạnh nhà tôi : tản văn / Li Ni Thông Minh.](Cover.cls?type=cover&isbn=9786048832117&size=150) |
Nhà nàng ở cạnh nhà tôi : tản văn / Li Ni Thông Minh. [Book]
|
Li Ni Thông Minh
|
2016 |
|
Collections: Vietnamese Adult Fiction.
Available at: Chester Hill, Bankstown.
Number of Holdings: 2.
|
26 |
![Liu gen / Li Chang zhu. Liu gen / Li Chang zhu.](Cover.cls?type=cover&isbn=9787544759687&size=150) |
Liu gen / Li Chang zhu. [Book] 柳根 /黎晶 著
|
Li, Zhang
黎晶,author.
|
2016 |
|
Collections: Chinese Adult Fiction.
Available at: Campsie.
Number of Holdings: 1.
|
27 |
![Xin fang ju zhang / Li Chang zhu. Xin fang ju zhang / Li Chang zhu.](Cover.cls?type=cover&isbn=9787544759694&size=150) |
Xin fang ju zhang / Li Chang zhu. [Book] 信访局长 /黎晶 著.
|
Li, Zhang
黎晶,author.
|
2016 |
|
Collections: Chinese Adult Fiction.
Available at: Campsie.
Number of Holdings: 1.
|
28 |
![Zuo kong / Li Zhengxi zhu. Zuo kong / Li Zhengxi zhu.](Cover.cls?type=cover&isbn=9787218108766&size=150) |
Zuo kong / Li Zhengxi zhu. [Book] 做空 /李正曦著.
|
Li, Zhengxi
李正曦,author.
|
2016 |
|
Collections: Chinese Adult Fiction.
Available at: Campsie.
Number of Holdings: 1.
|
29 |
![Li hun shi wu suo / Lin Jingru. Li hun shi wu suo / Lin Jingru.](Cover.cls?type=cover&isbn=9789863425076&size=150) |
Li hun shi wu suo / Lin Jingru. [Book] 離婚事務所 /林靜如.
|
Lin, Jingru
林靜如,author.
|
2016 |
|
Collections: Chinese Adult Fiction.
Available at: Campsie.
Number of Holdings: 1.
|
30 |
![Ci bei / Lu Nei zhu. Ci bei / Lu Nei zhu.](Cover.cls?type=cover&isbn=9787020112692&size=150) |
Ci bei / Lu Nei zhu. [Book] 慈悲 /路内 著.
|
Lu, Nei, 1973-
路内,1973-author.
|
2016 |
|
Collections: Chinese Adult Fiction.
Available at: Campsie.
Number of Holdings: 1.
|